Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ô
o
o bế
ô chữ
ô danh
o ép
ô hay
ô hô
ô hợp
ô kìa
ô lại
ô liu
ô long
ô mai
ô nhiễm
ô nhục
o o
o oe
ô rô
ô tạp
ô tặc cốt
ô thước
ô tô
ô trọc
ô uế
ô vuông
ồ
ồ ạt
ò e
ồ ề
ô
noun
suburd
ô cầu giấy
:
caugiay suburb
noun
betel and areca-nut box. umbrella. square
giấy kẻ ô
:
squared paper. compartment
ô tủ
:
a wardrobe compartments