Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nứt
nứt mắt
nứt nanh
nứt ra
nứt rạn
ô
o
o bế
ô chữ
ô danh
o ép
ô hay
ô hô
ô hợp
ô kìa
ô lại
ô liu
ô long
ô mai
ô nhiễm
ô nhục
o o
o oe
ô rô
ô tạp
ô tặc cốt
ô thước
ô tô
ô trọc
ô uế
nứt
verb
to crack; to split; to chap