Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nương mạ
nương náu
nương nhờ
nương nương
nương rẫy
nương tay
nương thân
nương tử
nương tựa
nường
nướng
nứt
nứt mắt
nứt nanh
nứt ra
nứt rạn
ô
o
o bế
ô chữ
ô danh
o ép
ô hay
ô hô
ô hợp
ô kìa
ô lại
ô liu
ô long
ô mai
nương mạ
Rice-seedling field