Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nườm nượp
nương
nương bóng
nương cậy
nương mạ
nương náu
nương nhờ
nương nương
nương rẫy
nương tay
nương thân
nương tử
nương tựa
nường
nướng
nứt
nứt mắt
nứt nanh
nứt ra
nứt rạn
ô
o
o bế
ô chữ
ô danh
o ép
ô hay
ô hô
ô hợp
ô kìa
nườm nượp
Flock, stream
Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh
:
They flocked to the main square and see a military parade