Bàn phím:
Từ điển:
 
cocoonery

danh từ

  • cái kén (tằm)
  • cái bọc để che chở như cái kén
  • tình trạng sống tách rời được che chở

ngoại động từ

  • làm kén
  • bao phủ kín như cái kén