Bàn phím:
Từ điển:
 
extension

danh từ giống cái

  • sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi
    • L'extension du bras: sự duỗi cánh tay
  • sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng
    • L'extension du commerce: sự khuếch trương thương nghiệp
  • (ngôn ngữ học) sự mở rộng nghĩa
  • (lôgic) ngoại diên

phản nghĩa

=Contraction, diminution, rétrécissement