Bàn phím:
Từ điển:
 
extensif

tính từ

  • kéo căng
    • Force extensive: lực kéo căng
  • mở rộng, rộng
    • Mot au sens extensif: từ với nghĩa rộng
  • (triết học) xem étendue 4
  • culture extensive+ (nông nghiệp) quảng canh

phản nghĩa

=Intensif. Etroit, restreint