Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nước uống
nước vàng
nước vo gạo
nước vôi
nước vối
nước xáo
nước xốt
nước xuống
nước xuýt
nườm nượp
nương
nương bóng
nương cậy
nương mạ
nương náu
nương nhờ
nương nương
nương rẫy
nương tay
nương thân
nương tử
nương tựa
nường
nướng
nứt
nứt mắt
nứt nanh
nứt ra
nứt rạn
ô
nước uống
noun
drink, water; drinking water