Bàn phím:
Từ điển:
 
expulser

ngoại động từ

  • đuổi, tống cổ ra, trục xuất
    • Expulser un espion: trục xuất một tên gián điệp
  • tống ra
    • Expulser le mucus des bronches: tống chất nhầy trong phế quản ra

phản nghĩa

=Accueillir, admettre, recevoir