Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cockpit
cockroach
cockscomb
cocksfoot
cockshot
cockshut
cocksparrow
cockspur
cocksucker
cocksure
cocksurely
cocksureness
cockswain
cocksy
cocktail
cocky
cocky-leeky
coco
coco-palm
cocoa
coconnected
coconscious
coconsciousness
coconut
coconut-palm
coconut shy
coconut-tree
cocoon
cocoonery
cocosphere
cockpit
/'kɔkpit/
danh từ
chỗ chọi gà, bãi chọi gà
trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)
(hàng không) buồng lái (của phi công)