Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cockney
cockneydom
cockneyese
cockneyfy
cockneyism
cockpit
cockroach
cockscomb
cocksfoot
cockshot
cockshut
cocksparrow
cockspur
cocksucker
cocksure
cocksurely
cocksureness
cockswain
cocksy
cocktail
cocky
cocky-leeky
coco
coco-palm
cocoa
coconnected
coconscious
coconsciousness
coconut
coconut-palm
cockney
/'kɔkni/
danh từ
người ở khu đông Luân-đôn
giọng khu đông Luân-đôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị
tính từ
có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn
cockney accent
:
giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh)