Bàn phím:
Từ điển:
 
exprimer

ngoại động từ

  • biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị
    • Exprimer sa douleur: biểu lộ sự đau đớn của mình
    • Exprimer le beau: biểu thị cái đẹp
  • (văn học) ép lấy (nước)
    • Exprimer le jus d'un citron: ép lấy nước quả chanh

phản nghĩa

=Cacher, celer, dissimuler, taire