Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cocker
cockerel
cockily
cockiness
cockle
cockle-shell
cockloft
cockney
cockneydom
cockneyese
cockneyfy
cockneyism
cockpit
cockroach
cockscomb
cocksfoot
cockshot
cockshut
cocksparrow
cockspur
cocksucker
cocksure
cocksurely
cocksureness
cockswain
cocksy
cocktail
cocky
cocky-leeky
coco
cocker
/'kɔkə/
ngoại động từ
(thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)
danh từ
(động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)