Bàn phím:
Từ điển:
 
cocker /'kɔkə/

ngoại động từ

  • (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)

danh từ

  • (động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)