Bàn phím:
Từ điển:
 
exprès

tính từ

  • rõ ràng, dứt khoát (giống cái expresse)
    • Ordre exprès: mệnh lệnh rõ ràng
    • Défense expresse: sự nghiêm cấm
  • (không đổi) giao ngay, phát ngay
    • Lettre exprès: thư phát ngay

phản nghĩa

=Tacite

danh từ giống đực

  • đặc phái viên
    • Envoyer un exprès: cử một đặc phái viên
  • thư phát ngay; bưu kiện giao ngay

phó từ

  • cố ý
    • Faire exprès: cố ý làm