Bàn phím:
Từ điển:
 
exposition

danh từ giống cái

  • sự bày; sự trưng bày
    • Exposition des marchandises: sự bày hàng
  • cuộc triển lãm
    • Exposition industrielle: cuộc triển lãm công nghiệp
  • sự trình bày, sự thuyết trình
    • L'exposition d'un fait: sự trình bày một sự việc
  • (văn học) âm nhạc phần trình đề
  • sự phơi
    • Exposition d'un vêtement à l'air: sự phơi quần áo
  • (nhiếp ảnh) sự lộ sáng
  • hướng
    • Exposition d'un bâtiment: hướng của một ngôi nhà
  • sự vứt bỏ (con)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dấn thân
    • Exposition au danger: sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm

phản nghĩa

=Dissimulation