Bàn phím:
Từ điển:
 
exposer

ngoại động từ

  • bày; trưng bày
    • Exposer des marchandises: bày hàng
    • Exposer des tableaux: trưng bày tranh
  • trình bày, thuyết trình
    • Exposer un système: trình bày một hệ thống
  • phơi ra
    • Exposer au soleil: phơi ra nắng
  • hướng về
    • Maison exposée à l'est: nhà hướng về phương đông
  • dấn vào, đặt vào
    • Exposer quelqu'un à un danger: dấn ai vào chỗ nguy hiểm
    • exposer un nouveau-né: vứt bỏ đứa trẻ sơ sinh

phản nghĩa

=Abriter. Cacher, dissimuler. Taire. Détourner, enlever. Couvrir, protéger; défendre.