Bàn phím:
Từ điển:
 
explorer

ngoại động từ

  • thăm dò, thám hiểm
    • Explorer les mers: thám hiểm biển khơi
  • khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu
    • Explorer une question: nghiên cứu một vấn đề