Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
nực
nực cười
nực nội
nưng
nưng niu
nừng
nứng
nựng
nựng nịu
nước
nước bí
nước bóng
nước bọt
nước canh
nước chấm
nước chanh
nước chè
nước da
nước dãi
nước dùng
nước đá
nước đái
nước đái quỷ
nước đại
nước độc
nức
be pervaded with
Vườn nức mùi hoa
:
a garden pervaded with the fragrance of flowers
Thơm nứt
:
To give a pervasive smell
như nấc
: