Bàn phím:
Từ điển:
 
explication

danh từ giống cái

  • sự cắt nghĩa, sự giải nghĩa
  • cớ giải thích, lý do
  • sự biện minh, sự giải thích
    • Exiger une explication: đòi hỏi biện minh
  • cuộc tranh luận