Bàn phím:
Từ điển:
 
expirer

ngoại động từ

  • thở ra
    • Expirer l'air: thở không khí ra

nội động từ

  • thở hắt ra, chết
  • hết hạn
    • Bail qui expire: hợp đồng thuê hết hạn

phản nghĩa

=Aspirer, inspirer. Naître. Commencer