Bàn phím:
Từ điển:
 
expirateur

tính từ

  • thở ra
    • Muscles expirateurs: (giải phẫu) cơ thở ra (gồm cơ gian sườn và cơ bụng)

phản nghĩa

=Inspirateur

danh từ giống đực (số nhiều)

  • (giải) cơ thở ra