Bàn phím:
Từ điển:
 
expiation

danh từ giống cái

  • sự chịu hình phạt cầu chuộc cuộc, sự đền tội
  • (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) lễ chuộc tội

phản nghĩa

=Récompense