Bàn phím:
Từ điển:
 
expérience

danh từ giống cái

  • kinh nghiệm, sự từng trải
    • L'expérience de la vie: kinh nghiệm cuộc đời
  • thí nghiệm
    • Faire une expérience de physique: làm một thí nghiệm vật lý

phản nghĩa

=Théorie. Raison. Ignorance, inexpérience