Bàn phím:
Từ điển:
 
expéditionnaire

tính từ

  • viễn chinh
    • Corps expéditionnaire: đạo quân viễn chinh

danh từ

  • nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn)
  • người sao văn bản