Bàn phím:
Từ điển:
 
expédition

danh từ giống cái

  • sự gửi đồ; đồ gửi đi
    • Des expéditions égarées par la poste: những đồ gửi đi do nhà bưu điện làm lạc
  • sự giải quyết
    • Expédition d'une affaire: sự giải quyết một công việc
  • cuộc viễn chinh
    • L'expédition d'Egypte: cuộc viễn chinh Ai Cập
  • cuộc thám hiểm
  • (luật học, pháp lý) bản sao
    • L'expédition d'un acte de naissance: bản sao giấy khai sinh

phản nghĩa

=Réception