Bàn phím:
Từ điển:
 
expéditif

tính từ

  • nhanh lẹ, giải quyết nhanh
    • Homme expéditif en affaires: người nhanh lẹ trong công việc
  • chóng vánh
    • Procédés expéditifs: biện pháp chóng vánh

phản nghĩa

=Lent; indécis, traînard