Bàn phím:
Từ điển:
 
expédier

ngoại động từ

  • gửi đi
    • Expédier un paquet: gửi đi một gói đồ
  • giải quyết nhanh; làm quàng lên
    • Expédier une affaire: giải quyết nhanh một công việc
    • Expédier un repas: ăn quàng lên
  • tống đi
    • Expédier un importun: tống kẻ quấy rầy đi
  • (luật học, pháp lý) cấp bản sao
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giết, khử (ai)
  • expédier les affaires courantes+ giải quyết công việc thường ngày

phản nghĩa

=Arrêter; négliger. Fignoler, traîner (faire). Recevoir