Bàn phím:
Từ điển:
 
expatrier

ngoại động từ

  • đầu tư ra nước ngoài
    • Expatrier des capitaux: đầu tư vốn ra nước ngoài
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất

phản nghĩa

=Rapatrier