Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nuốt sống
nuốt trôi
nuốt trửng
nuốt tươi
nuột
núp
nút
nút gạc
nư
nữ
nữ anh hùng
nữ bác sĩ
nữ ca sĩ
nữ cao
nữ chúa
nữ công
nữ cứu thương
nữ diễn viên
nữ du kích
nữ giáo viên
nữ giới
nữ hạnh
nữ hộ sinh
nữ hoá
nữ hoàng
nữ học đường
nữ kiệt
nữ lang
nữ lưu
nữ sắc
nuốt sống
cũng nói nuốt tươi Pocket by force, appropriate by force swallow