Bàn phím:
Từ điển:
 
exode

danh từ giống đực

  • cuộc thiên di, cuộc di dân
  • cuộc di tản (trước một tai nạn)
    • exode des capitaux: sự đầu tư vốn ra nước ngoài
    • exode des cerveaux: (thân mật) sự chảy chất xám