Bàn phím:
Từ điển:
 
exit

danh từ giống đực

  • (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra khỏi
    • Après l'exit des girls, l'orchestre reprend: sau khi mấy cô gái đi khỏi, dàn nhạc lại tiếp tục chơi