Bàn phím:
Từ điển:
 
exiler

ngoại động từ

  • đày (đi)
    • Exiler un condamné politique: đày một người tù chính trị
  • bắt đi xa
    • Les oiseaux que l'hiver exile: những con chim mà mùa đông bắt đi xa

phản nghĩa

=Rappeler