Bàn phím:
Từ điển:
 
exiguïté

danh từ giống cái

  • sự nhỏ bé, sự chật hẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự ít ỏi, sự eo hẹp
    • Exiguïté d'un salaire: sự ít ỏi của đồng lương

phản nghĩa

=Ampleur, énormité, grandeur, immensité