Bàn phím:
Từ điển:
 
exigu

tính từ

  • nhỏ bé, chật hẹp
    • Salle exiguë: phòng chật hẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ít ỏi, eo hẹp

phản nghĩa

=Grand, vaste