Bàn phím:
Từ điển:
 
exigence

danh từ giống cái

  • đòi hỏi, yêu cầu
    • Selon l'exigence du temps: theo yêu cầu của thời đại
    • Les exigences d'une profession: các đòi hỏi của một nghề nghiệp
  • tính hay đòi hỏi; sự khó tính