Bàn phím:
Từ điển:
 
exigeant

tính từ

  • hay đòi hỏi; khó tính
  • có yêu cầu cao
    • Profession exigeante: nghề nghiệp có yêu cầu cao

phản nghĩa

=Accommodant, arrangeant. Coulant, facile