Bàn phím:
Từ điển:
 
exhumer

ngoại động từ

  • khai quật, đào lên
  • moi ra; nhắc lại, gợi lại
    • Exhumer un nom oublié: nhắc lại một tên đã quên
    • Exhumer de vieilles rancunes: gợi lại những mối hiềm thù cũ

phản nghĩa

=Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer