Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nơm
nơm nớp
nỡm
nu
nụ
nụ cười
núc
núc ních
nục
nùi
núi
núi băng
núi lửa
núi non
núi rừng
núi sông
núm
núm vú
nung
nung bệnh
nung đúc
nung mủ
nung nấu
nung núng
Nùng
nũng
nũng nịu
núng
núng na núng nính
núng nính
nơm
noun
fishing-tackle