Bàn phím:
Từ điển:
 
exhibition

danh từ giống cái

  • (luật học, pháp lý) sự xuất trình
  • sự trưng bày, sự triển lãm
    • Exhibition de tableaux: sự trưng bày tranh
  • sự chưng ra, sự phô trương
  • (thể dục thể thao) sự thao diễn