Bàn phím:
Từ điển:
 
exhiber

ngoại động từ

  • (luật học, pháp lý) xuất trình
    • Exhiber un passeport: xuất trình tờ hộ chiếu
  • chưng ra, phô trương
    • Exhiber son savoir: phô trương học thức

phản nghĩa

=Cacher, dissimuler