Bàn phím:
Từ điển:
 
exhaler

ngoại động từ

  • toát lên, xông lên
    • Exhaler une odeur fétide: xông lên một mùi thúi
  • phát ra, thốt ra, tuôn ra
    • Exhaler des plaintes: thốt ra những lời phàn nàn
    • Exhaler des grossièretés: tuôn ra những lời thô bỉ
  • exhaler le dernier soupir+ thở hơi thở cuối cùng, chết

phản nghĩa

=Aspirer. Comprimer, garder, réprimer, taire