Bàn phím:
Từ điển:
 
exercer

ngoại động từ

  • rèn luyện, luyện tập
    • Exercer des soldats: rèn luyện quân đội
    • Exercer le corps: rèn luyện thân thể
  • hành nghề
    • Exercer la médecine: hành nghề y tế
  • sử dụng; tác động
    • Exercer un droit: sử dụng quyền
    • Exercer une influence sur: tác động đến, ảnh hưởng đến
  • (văn học) thử thách
    • Exercer la patience: thử thách lòng kiên nhẫn
  • kiểm tra
    • Exercer les débitants d'alcool: kiểm tra các chủ tiểu bài rượu