Bàn phím:
Từ điển:
 
coal /koul/

danh từ

  • than đá
  • (số nhiều) viên than đá

Idioms

  1. to blow the coals
    • đổ thêm dầu vào lửa
  2. to cary coals to Newcastle
    • (xem) carry
  3. to hand (call, rake, drag) somebody over the coals
    • xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
  4. to heap coals of fire on someone's head
    • lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

ngoại động từ

  • cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho
    • to coal a ship: cho tàu ăn than

nội động từ

  • ăn than, lấy than
    • ships coal at a port: tàu ăn than ở cảng