Bàn phím:
Từ điển:
 
exemplaire

tính từ

  • gương mẫu
    • Vie exemplaire: cuộc sống gương mẫu
  • để làm gương
    • Punition exemplaire: sự trừng phạt để làm gương

phản nghĩa

=Mauvais, scandaleux

danh từ giống đực

  • bản
    • Tirer à dix mille exemplaires: in một vạn bản
  • mẫu
    • Un bel exemplaire d'une plante: một mẫu cây đẹp