Bàn phím:
Từ điển:
 
excuser

ngoại động từ

  • tha thứ, dung thứ, miễn thứ
  • biện giải cho
    • Rien ne peut vous excuser: không gì biện giải cho anh được
  • excusez-moi; vous m'excusez+ xin lỗi ông (anh...)

phản nghĩa

=Accuser, blâmer, charger, condamner, imputer, reprocher