Bàn phím:
Từ điển:
 

nòng

  • Core
    • Nòng nến: The core of a candle
  • Stretcher
    • Cái nòng giày: a shoe stretcher
  • Barrel
    • Nòng súng: A rifle barrel
  • Insert, fit in
    • Nòng bất vào đèn: To fit a wick into a lamp