bark s.m. (barken)
1. Vỏ cây. - å skjære i barken - å være mellom barken og veden. Ở trong tình trạng khó xử.
2. (Y) Vỏ, lớp phiến diện. - hjernebark Vỏ não. - binyrebark Vỏ thượng thận