Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nong nả
nông nghiệp
nong nóng
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trại
nông trang
nông trường
nông vận
nông vụ
nồng
nòng
nồng cháy
nồng độ
nồng đượm
nồng hậu
nồng nàn
nồng nặc
nồng nhiệt
nồng nỗng
nồng nực
nòng nực
nồng thắm
nống
nóng
nóng bỏng
nóng bức
nóng chảy
nong nả
Exert oneself to the utmost
Nong nả đua chen
:
To exert oneself to the utmost and compete sharply