Bàn phím:
Từ điển:
 
exclusivité

danh từ giống cái

  • sự độc chiếm; độc quyền
  • (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính chuyên nhất
    • en exclusivité: riêng cho
    • Film donné en exclusivité dans une salle: phim chiếu riêng cho một phòng